Characters remaining: 500/500
Translation

tạm biệt

Academic
Friendly

Từ "tạm biệt" trong tiếng Việt có nghĩachia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại. Đây một cách nói rất phổ biến khi bạn muốn nói lời chia tay với ai đó, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Cấu trúc cách sử dụng:
  1. Cấu trúc: "tạm biệt" được sử dụng như một cụm từ, thường đứng riêng hoặccuối câu.
  2. dụ cơ bản:
    • Khi chia tay bạn : "Tôi sẽ đi du học, tạm biệt các bạn!"
    • Khi rời khỏi một nơi: "Tạm biệt quê hương, tôi sẽ trở lại sớm!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc lời nói trang trọng: "Tạm biệt, những kỷ niệm đẹp đẽ sẽ luôn sống trong trái tim tôi."
  • Khi cần diễn đạt sự nuối tiếc: "Tạm biệt, mặc dù lòng tôi không muốn rời xa."
Biến thể của từ:
  • Tạm biệt có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tạm biệt nhau", "tạm biệt một thời", nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "chia tay", "tạm rời".
  • Từ đồng nghĩa: "tạm biệt" có thể gần nghĩa với "hẹn gặp lại" nhưng "hẹn gặp lại" mang tính khẳng định hơn về việc sẽ gặp lại.
Lưu ý:
  • Sử dụng "tạm biệt" khi bạn cảm thấy sự kết thúc tạm thời hy vọng sẽ gặp lại người đó trong tương lai.
  • Tránh sử dụng "tạm biệt" trong những tình huống rất nghiêm trọng hoặc vĩnh viễn, có thể gây hiểu nhầm về sự chia tay không khả năng gặp lại.
Kết luận:

"Tạm biệt" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

  1. đgt. Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại: tạm biệt quê hương lên đường đi chiến đấu tạm biệt bạn .

Comments and discussion on the word "tạm biệt"